Với sự phát triển dân số ngày càng tăng kéo theo những thách thức về an ninh lương thực, các sản phẩm bảo vệ thực vật (BVTV) là phương thức hữu hiệu giúp bảo toàn năng suất cây trồng, duy trì nguồn lương thực cung cấp trong khi sử dụng ít đất canh tác hơn.
Tầm quan trọng của thuốc BVTV
Các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật thường được hiểu là các loại thuốc phòng trừ dịch hại (bao gồm: thuốc trừ sâu, thuốc kháng bệnh/ trừ bênh; thuốc trừ nấm; thuốc diệt trừ cỏ dại) và hoá phẩm nông nghiệp được hình thành một cách tự nhiên hoặc do con người tạo ra (tổng hợp) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc kiểm soát và ngăn chặn các loại côn trùng, dịch bệnh và cỏ dại có thể gây hại và phá huỷ cây trồng và đe doạ đến sức khoẻ con người. Với sự gia tăng dân số kéo theo những thách thức ngày càng lớn trong việc đảm bảo an ninh lương thực, các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật là phương tiện giúp đảm bảo năng suất cây trồng và lương thực trong khi sử dụng ít đất canh tác hơn.
Thống kê và số liệu chính thức mà FAO cung cấp cho thấy nếu không có thuốc BVTV việc gây thiệt hại do các sinh vật gây hại đối với sản xuất nông nghiệp đang khoảng 50% là cao nhất và có những lại cây trồng thấp hơn cũng ở khoảng 30 – 40%.
Các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật được sử dụng như một công cụ giúp người nông dân cải thiện hiệu suất nông nghiệp, hỗ trợ đảm bảo an ninh lương thực và giảm trừ đói nghèo. Những lợi ích này không chỉ giới hạn trong phạm vi những người sử dụng mà còn hướng đến số đông dân số trên toàn thế giới.
Theo thống kê của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc (FAO) chỉ rõ, nếu chúng ta chi 35 tỷ USD trên toàn thế giới sử dụng các thuốc BVTV để diệt trừ các loại sinh vật gây hại thì thu lại 350 tỷ USD, tức là gấp 10 lần.
Với tình trạng biến đổi khí hậu và khi nguồn lực canh tác ngày một hạn chế, thuốc BVTV hoá học đóng vai trò quan trọng, là một trong những biện pháp được sử dụng phổ biến nhất để ngăn chặn sự phát sinh, phát triển của các loại sinh vật này – đây vẫn là một trong những biện pháp chính ngăn chặn các đợt dịch bùng phát.
Tại Việt Nam
Việt Nam là nước nông nghiệp với lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp chiếm trên 24 % dân số. Ngành nông nghiệp đã giúp đảm bảo sinh kế cho người nông dân, đảm bảo vấn đề an ninh lương thực quốc gia, là động lực kinh tế thông qua việc xuất khẩu các cây trồng chính. Hiện tại Việt Nam là nước xuất khẩu tiêu lớn nhất thế giới, cà phê đứng thứ 2 và gạo lớn thứ 3 trên thế giới.
Theo báo cáo của Tổ chức Ngân hàng Thế giới tháng 12 năm 2016, ngành nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt mới. Ngành nông nghiệp cần tạo ra sản phẩm “nhiều hơn từ ít hơn”, tạo ra nhiều giá trị kinh tế cũng như phúc lợi của người nông dân và người tiêu dùng, sử dụng nguồn tài nguyên tự nhiên và con người ít hơn. Tại Việt Nam, 24,5 triệu hộ nông dân nhỏ phụ thuộc vào các giải pháp BVTV để ngăn ngừa dịch hại và áp lực cỏ dại gây hại cho cây trồng làm giảm năng suất khi thu hoạch. Trong hệ thống các biện pháp BVTV, việc sử dụng thuốc BVTV từ những năm 50 của thế kỉ 20 cho tới nay vẫn chiếm một vai trò hết sức quan trọng.
Khi tác động của biến đổi khí hậu ở Việt Nam và trên khắp châu Á phát triển, những áp lực khác nhau sẽ trở nên khắc nghiệt hơn – việc sử dụng hiệu quả các sản phẩm bảo vệ thực vật quan trọng hơn bao giờ hết. Cây trồng phải cạnh tranh với khoảng 30.000 cỏ dại khác nhau để lấy ánh sáng mặt trời và chất dinh dưỡng, trong khi đó chúng cũng phải chiến đấu với hơn 10.000 loài côn trùng cũng như một loạt các bệnh do nấm, vi khuẩn và virus gây ra. Cho nên, cây trồng cần các giải pháp bảo vệ thực vật để chống lại các mối đe dọa này trong suốt thời gian sinh trưởng. Đồng thời các sản phẩm thuốc sử dụng sau thu hoạch và trong quá trình lưu trữ cũng giúp giảm bớt lương thực mất mát trong quá trình bảo quản, vận chuyển trước khi đến tay người tiêu dùng.
Đánh giá an toàn
Ngày nay, người tiêu dùng mong muốn sẽ có nhiều hơn cơ hội lựa chọn các loại thực phẩm phong phú, tươi với chất lượng cao nhằm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về dinh dưỡng, trong khi vẫn yêu cầu mức chi trả hợp lý và tính sẵn có của các nguồn cung này. Do đó có thể khẳng định rằng, các sản phẩm thuốc BVTV và những tác động có ích đang đóng góp tích cực cho yêu cầu và phương thức sống mà tất cả chúng ta đang hướng tới.
Tính an toàn và mức độ tác động của thuốc BVTV đối với người sử dụng, môi trường luôn được xem xét một cách kỹ lưỡng và nghiêm ngặt bởi các hệ thống pháp lý chuẩn quốc tế. Thuốc BVTV là một trong các sản phẩm được kiểm tra, xem xét và đánh giá an toàn nghiêm ngặt nhất trên thế giới. Để một sản phẩm thuốc BVTV hoàn toàn mới, trong đó có thuốc trừ cỏ được giới thiệu ra thị trường, các đơn vị phát triển phải mất 11 năm nghiên cứu và 283 triệu đô la Mỹ để thực hiện nghiên cứu và đáp ứng các quy trình về thử nghiệm, đánh giá an toàn theo chuẩn quốc tế nghiêm ngặt nhất. Đồng thời, mỗi sản phẩm đều được yêu cầu có hướng dẫn sử dụng đặc thù được ghi rõ trên bao bì để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, người tiêu dùng cũng như môi trường.
Trong khi những quy tắc pháp lý đang được cân nhắc một cách kỹ lưỡng trước khi thương mại, cách tiếp cận theo khái niệm “vòng đời” đối với việc quản lý sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật chỉ ra rằng các nhà sản xuất thuốc bảo vệ thực vật cần lưu tâm hơn nữa trong việc tính toán mức độ an toàn của sản phẩm trong suốt quá trình từ khi nó được bắt đầu sáng chế cho tới khi sử dụng rồi tiêu huỷ. Và khái niệm này được quy định một cách chung là Quản lý sử dụng sản phẩm một có trách nhiệm (Stewardship)
CropLife hỗ trợ các chương trình tuyên truyền thay đổi nhận thức và đặc biệt nhấn mạnh rằng:
- Các sản phẩm bảo vệ thực vật đang giúp nông dân trên toàn thế giới kiểm soát hiệu quả các loại sâu hai, dịch hại, cỏ dại, nấm và những côn trùng không mong muốn khác
- Khung hành lang pháp lý dựa trên cơ sở khoa học, hài hoà tiêu chuẩn quốc tế, minh bạch là tiền đề cho việc ứng dụng có hiệu quả và bền vững các giải pháp khoa học tiên tiến trong nông nghiệp
- Thuốc bảo vệ thực vật bao gồm nhiều loại sản phẩm khác nhau dùng cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp (nông trại quy mô lớn) cũng như sử dụng tại các đồng ruộng gia đình quy mô nhỏ bao gồm: thuốc diệt côn trùng, thuốc diệt nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc vệ sinh, thuốc điều hòa sinh trưởng, thuốc diệt chuột, và thuốc xông đất…
- Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở bất cứ trường hợp nào cần phải được tuân theo quy định một cách nghiêm ngặt
- Khung quy định về việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật cần bao quát các điều khoản pháp luật, quy định tại mỗi quốc gia, công ước quốc tế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, người tiêu dùng và môi trường
- Cách tiếp cận “vòng đời” trong việc quản lý thuốc bảo vệ thực vật cho rằng việc đảm bảo về tính an toàn cần được xem xét và thực hiện trong cả vòng đời của sản phẩm