Chúng ta vẫn thường nghe nói rằng dữ liệu của chính phủ cho thấy hơn 99,8% thực phẩm lấy mẫu đều cho kết quả thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn an toàn của Cơ quan Bảo vệ Môi trường (Environmental Protection Agency – EPA), hay còn được gọi là “mức tối đa cho phép”. Nhưng các tiêu chuẩn hoặc dung sai an toàn đó được phát triển và thiết lập như thế nào để bảo vệ người tiêu dùng, kể cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ?
Mặc dù nội dung này có thể hơi khô khan nhưng rất cần được chia sẻ bởi hiện nay ngày càng xuất hiện nhiều những thông tin sai lệch về các quy trình của chính phủ, điều này có thể làm giảm niềm tin của người tiêu dùng đối với sự an toàn của trái cây và rau quả. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu thêm về vấn đề này trong bài viết dưới đây.
Theo Luật Bảo vệ Chất lượng Thực phẩm (Food Quality Protection Act – FQPA), EPA phải đảm bảo rằng tất cả các loại thuốc BVTV được sử dụng trên thực phẩm ở Hoa Kỳ đều đáp ứng tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt của FQPA. FQPA yêu cầu xác định rõ ràng rằng việc sử dụng thuốc BVTV trong thực phẩm là an toàn cho trẻ em và có hệ số an toàn bổ sung cao gấp mười lần, trừ phi dữ liệu cho thấy cần có một hệ số khác cao hơn để đảm bảo tính an toàn.
Trước khi cho phép sử dụng thuốc BVTV trên cây lương thực, EPA đã đặt giới hạn mức dư lượng tối đa cho phép đối với từng loại thực phẩm. Mức dư lượng tối đa là căn cứ để tiến hành các hành động thực thi. EPA thiết lập các mức dư lượng tối đa cho từng loại cây trồng với từng loại thuốc BVTV sau khi hoàn thiện bản đánh giá rủi ro trong đó xem xét những vấn đề sau:
- Sự tiếp xúc tổng hợp từ thuốc BVTV thông qua chế độ ăn uống và nước uống và từ thuốc BVTV được sử dụng trong và xung quanh nhà.
- Các tác động tích lũy do tiếp xúc với thuốc BVTV có cơ chế độc tính giống nhau (nghĩa là hai hoặc nhiều hóa chất thuốc BVTV hoặc các chất khác có thể gây ra (các) ảnh hưởng độc tính tương tự nhau.)
- Độ mẫn cảm với các loại bệnh của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hoặc các nhóm đối tượng nhạy cảm dễ mắc bệnh liệu có bị gia tăng do tiếp xúc với thuốc BVTV hay không.
- Liệu thuốc BVTV có tạo ra hiệu ứng ở người tương tự như estrogen tự nhiên tạo ra hay không, hoặc có tạo ra các hiệu ứng gây rối loạn nội tiết khác hay không.
EPA phải đảm bảo rằng thuốc BVTV cũng an toàn cho môi trường và nhân công lao động trong trang trại khi được sử dụng theo hướng dẫn trên nhãn. Đối với quy trình đăng ký và đánh giá lại thuốc BVTV, EPA yêu cầu và xem xét hàng trăm nghiên cứu và dữ liệu khác nhau, đưa kết quả của họ đến các hội đồng chuyên gia độc lập như Ban tư vấn khoa học FIFRA và xin ý kiến tư vấn từ Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia đối với các vấn đề liên quan đến chính sách khoa học. Cơ quan này cũng thường xuyên nhận được hàng trăm đến hàng nghìn ý kiến đóng góp của người dân về các dự thảo đánh giá và quyết định được đề xuất.
Theo EPA: “EPA tin tưởng rằng trái cây và rau quả mà con cái chúng ta đang ăn hiện nay là an toàn hơn bao giờ hết. Theo quy định FQPA, EPA sẽ đánh giá các loại thuốc BVTV mới và có sẵn để đảm bảo rằng chúng có thể được sử dụng một cách hợp lý và chắc chắn không gây hại cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ cũng như người lớn. EPA sẽ làm việc liên tục để xem xét và cải thiện các tiêu chuẩn an toàn áp dụng cho dư lượng thuốc BVTV trong thực phẩm….Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là nếu chỉ vì phát hiện thấy dư lượng thuốc BVTV trên trái cây hoặc rau củ, điều đó không có nghĩa là thực phẩm đó không an toàn. Chương trình Dữ liệu Thuốc BVTV (Pesticide Data Program – PDP) của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) có thể phát hiện mức dư lượng thấp hơn nhiều so với mức được coi là có thể gây rủi ro đến sức khỏe”.
EPA cũng chia sẻ thêm: “Thông qua dữ liệu PDP của USDA, chúng tôi đã thấy một sự sụt giảm đáng kể của tổng dư lượng thuốc BVTV trong thực phẩm, đặc biệt là kể từ khi FQPA được thông qua vào năm 1996. Các tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn của FQPA và những cải tiến lớn về khoa học và dữ liệu cũng như sự gia tăng ứng dụng thuốc BVTV an toàn hơn, ít độc hại hơn, đã dẫn đến một xu hướng chung là giảm thiểu rủi ro từ thuốc BVTV
Bình luận